giấy thiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy thiếc+
- Tin foil
- Thuốc lá gói giấy thiếc
Cigarettes wrapped in tin foil
- Thuốc lá gói giấy thiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy thiếc"
- Những từ có chứa "giấy thiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hypothetical ormolu necessary unmorality inconsiderateness silver paper tin inconsiderate want tin foil more...
Lượt xem: 608